Characters remaining: 500/500
Translation

huyền bí

Academic
Friendly

Từ "huyền bí" trong tiếng Việt được chia thành hai phần: "huyền" "". "Huyền" có nghĩasâu kín, bí ẩn, trong khi "" có nghĩakín, không dễ dàng hiểu được. Khi kết hợp lại, "huyền bí" có nghĩanhững điều không rõ ràng, khó hiểu, thường liên quan đến các hiện tượng con người chưa thể lý giải, hoặc những điều người ta cảm thấy kỳ diệu bí ẩn.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng đơn giản:

    • "Câu chuyện về ngôi nhà ma ám rất huyền bí."
    • Trong câu này, "huyền bí" chỉ những điều bí ẩn xung quanh ngôi nhà.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Nhiều nền văn hóa đều những truyền thuyết huyền bí giải thích về sự hình thành của thế giới."
    • đây, "huyền bí" không chỉ mang nghĩa bí ẩn còn thể hiện sự kỳ diệu văn hóa của các nền văn minh.
Phân biệt các biến thể:
  • Huyền bí: thường chỉ những điều không thể giải thích, khó hiểu.
  • Bí ẩn: cũng có nghĩa tương tự nhưng thường tập trung vào những điều khó tìm hiểu hơn cảm xúc kỳ diệu.
  • Huyền diệu: thường chỉ những điều kỳ diệu, mang tính chất thần thánh, có thể liên quan đến tôn giáo hoặc triết học.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bí ẩn: có nghĩa tương tự nhưng thường mang sắc thái khác, không nhất thiết phải huyền bí.
  • Kỳ diệu: thường chỉ những điều tuyệt vời, đáng ngạc nhiên nhưng không nhất thiết phải khó hiểu.
  • Huyền hoặc: có nghĩa gần giống, thường dùng trong văn học hoặc thơ ca để chỉ những điều đẹp đẽ bí ẩn.
Cách sử dụng khác:
  • "Một số hiện tượng tự nhiên vẫn còn huyền bí đối với con người." (ở đây "huyền bí" chỉ những điều khoa học chưa lý giải được).
  • "Nhiều người tin vào những điều huyền bí trong cuộc sống." (chỉ những niềm tin về những điều không thể thấy hoặc hiểu).
Kết luận:

Từ "huyền bí" rất phong phú có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc nói về các hiện tượng tự nhiên cho đến những câu chuyện văn hóa, truyền thuyết.

  1. tt (H. huyền: sâu kín; : kín) Sâu kín khó hiểu: Đó chỉ một hiện tượng khoa học, không huyền bí.

Comments and discussion on the word "huyền bí"